Gr B of International schoolchildren gomoku online olympiade. Rahvusvahelise gomoku olümpiaadi gr. B

Thời gian
12.12.2020 - 10.04.2021
Mô tả
Hệ thống tính điểm giải đấu
Điểm của 3 giải đấu tốt nhất sẽ được cộng lại, trong đó:
Người đứng đầu nhận 100 điểm
Người đứng thứ 2 nhận 95 điểm
Người đứng thứ 3 nhận 92 điểm
Từ vị trí thứ 4 đến thứ 93 nhận từ 90 đến 1 điểm tương ứng .
Vint.ee Giải thưởng
Quỹ giải thưởng: 276 Tín dụng!
1. Vị trí 83 Tín dụng
2. Vị trí 66 Tín dụng
3. Vị trí 50 Tín dụng
4. Vị trí 36 Tín dụng
5. Vị trí 25 Tín dụng
6. Vị trí 17 Tín dụng
*Quỹ giải thưởng sẽ tăng lên một tín dụng khi một người chơi tham gia giải đấu!

Kết quả tổng hợp

Xếp hạng Tên người dùng Số giải đấu Người hạng nhất Kết quả tổng hợp Điểm trung bình Kết quả tồi nhất
1. MishaS 4 2 292 96 92
2. katya 4 1 284 93.5 92
3. darya 3 1 278 92.7 88
4. egorpoduga 4 0 269 88.5 85
5. hendrik70 4 0 267 86 88
6. nitroboii 4 0 266 84.5 83
7. anjafo 4 0 265 87 87
8. MashaP 4 0 256 82 83
9. egorf 4 0 250 80.3 79
10. Mariia-Petr 3 0 248 82.7 75
11. melissa 3 0 246 82 80
12. Lev7 3 0 241 80.3 67
13. dashabus 4 0 239 75.8 78
14. kemo 4 0 239 74.3 74
15. yuliaV 4 0 238 73.5 76
16. sebastia005e 4 0 233 72.8 72
17. MaksimS 4 0 228 73.5 68
18. fireann 4 0 227 75 73
19. olivia 4 0 225 70 68
20. m.gyenei 4 0 224 68.3 67
21. katyap 4 0 221 67.8 68
22. churikova-d 3 0 215 71.7 66
23. Kiki12345 3 0 211 70.3 61
24. marta2007 4 0 210 66 62
25. Andrei2007 4 0 209 64.8 63
26. MaksimO 3 0 207 69 59
27. AaronT6 4 0 206 62.8 50
28. Janka 4 0 204 62.8 66
29. KJMeikop 3 0 203 67.7 55
30. DimaV 4 0 201 64.8 60
31. Andrey2008 4 0 198 64.3 63
32. IlyaM 4 0 198 61 60
33. MaksimL 4 0 197 63.3 57
34. kristinz 4 0 194 59.3 50
35. Angelina11 3 0 192 64 53
36. martin20 4 0 189 56.3 57
37. 2006e2007n 4 0 184 56 55
38. TormW 3 0 183 61 48
39. Rauno1003 2 0 182 91 87
40. s6ren 3 0 173 57.7 38
41. rain59 3 0 155 51.7 39
42. Kristjan1003 2 0 155 77.5 76
43. Tarvi-8 4 0 154 47.3 41
44. StepanP 4 0 153 48 42
45. Roman2008 4 0 151 42 49
46. Nikita2008 4 0 150 42.3 47
47. idaliisa 3 0 150 50 33
48. SAdam 4 0 150 45 43
49. Hazsoda 4 0 149 44.8 44
50. luca13 4 0 145 44.8 46
51. jeimsgd 2 0 140 70 59
52. Suhano 3 0 137 45.7 29
53. Emma1 4 0 135 42.5 37
54. ViktoriaB 3 0 135 45 36
55. AnnabelS 2 0 134 67 65
56. AndreyPar 4 0 132 43.5 43
57. AlekseyA 4 0 126 38 38
58. Kirill2008 3 0 126 42 35
59. Ilya2007 4 0 123 37.5 38
60. Anatoly 3 0 118 39.3 36
61. MarianaO 3 0 114 38 33
62. heleri123 2 0 113 56.5 49
63. ArtemK 4 0 104 30.5 33
64. ArtemT 3 0 103 34.3 16
65. naatekas 2 0 99 49.5 41
66. DmitryS 3 0 98 32.7 26
67. Saskia08 2 0 97 48.5 34
68. EmirSan 4 0 95 30 31
69. Maasikas999 1 0 86 86 86
70. Dergamer 2 0 85 42.5 29
71. DariaV 1 0 80 80 80
72. karlmartin 2 0 80 40 32
73. annamotaki 2 0 78 39 39
74. MadisEr 2 0 71 35.5 34
75. sander9 1 0 69 69 69
76. SanderSwe09 1 0 67 67 67
77. AndreasGert 1 0 65 65 65
78. samooT 1 0 62 62 62
79. Ernst 1 0 57 57 57
80. henrioberle 1 0 53 53 53
81. raussi 1 0 52 52 52
82. Viktorvk 1 0 52 52 52
83. EkkeJ 1 0 47 47 47
84. Ismail 1 0 41 41 41
85. Fil 1 0 40 40 40
86. Carmen-Liis 1 0 34 34 34
87. GamerRee3 1 0 33 33 33
88. Natalikulaga 1 0 31 31 31
89. martenp 1 0 31 31 31
90. KirillC 1 0 31 31 31
91. VeronikaS 1 0 30 30 30
92. rhv 1 0 29 29 29
93. Ruudi3a 1 0 28 28 28
94. Kirill2010 1 0 28 28 28
95. Levs 1 0 28 28 28
96. Amalia08 1 0 27 27 27
97. Anna2008 1 0 27 27 27
98. kasparvares 1 0 24 24 24
99. erkip 1 0 23 23 23
100. linda15 1 0 22 22 22
101. ErikTam 1 0 21 21 21
102. _kit 1 0 20 20 20

Giải đấu

Game Thời gian bắt đầu Thời lượng Số người chơi Của tôi Vị trí Của tôi Điểm Bảng giải đấu
 Swap Gomoku 2020-12-12T11:00:00+02:00 02h 00mi 78 - Mở
 Swap Gomoku 2021-01-30T11:00:00+02:00 01h 44mi 67 - Mở
 Swap Gomoku 2021-03-13T11:00:00+02:00 01h 53mi 68 - Mở
 Swap Gomoku 2021-04-10T11:00:00+03:00 01h 50mi 63 - Mở