Game | Mô tả | Người tổ chức | Người chiến thắng | Thời gian | Thời lượng | Phí tham gia | Số người tham gia | Bảng giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gomoku | 五子棋拔尖C班 | sai2020 | tzecv0422 | 2022-01-13T10:20:00+02:00 | 37min | - | 22 | Mở |
Gomoku | 五子棋尖拔班C- -女子組 |
sai2020 | kogenematu | 2022-01-11T10:15:00+02:00 | 42min | - | 14 | Mở |
Gomoku | 五子棋C--男女 合 |
sai2020 | yankee | 2022-01-10T10:50:00+02:00 | 10min | - | 19 | Mở |
Gomoku | 五子棋拔尖C班- --女子組 |
sai2020 | s15511405 | 2022-01-10T10:16:00+02:00 | 21min | - | 13 | Mở |
Gomoku | 五子棋C班 | sai2020 | polkov-nick | 2021-12-06T10:22:00+02:00 | 34min | - | 21 | Mở |
Gomoku | P3B-GIRLS | sai2020 | PC-JOLIE14 | 2021-06-24T05:03:00+03:00 | 23min | - | 18 | Mở |